Có 2 kết quả:
摊晒 tān shài ㄊㄢ ㄕㄞˋ • 攤曬 tān shài ㄊㄢ ㄕㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to lay sth out to dry
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to lay sth out to dry
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0