Có 2 kết quả:

摊晒 tān shài ㄊㄢ ㄕㄞˋ攤曬 tān shài ㄊㄢ ㄕㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to lay sth out to dry

Từ điển Trung-Anh

to lay sth out to dry